Trường : THCS và THPT Liên Việt Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
6BINHBA HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
6CONDAO HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
6HOANGSA HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
6LYSON HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
6PHUQUOC HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
6TRUONGSA HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7BLONGVI HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7BIENSON HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7GACMA HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7HATIEN HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7LONGCHAU HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7PHULAM HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
7SONDUONG HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 21
8BINHHUNG HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8COTO HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8CONSON HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8NAMDU HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8THOCHU HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8TUANCHAU HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
8VANDON HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) 20
9CATBA HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
9CONCO HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
9DAOYEN HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
9PHUQUY HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
9SINHTON HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
9SONGTU HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
10A1 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) 20
10A2 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) 20
10A3 HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) 20
10A4 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) 20
10A5 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) 20
11B1 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 20
11B2 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 20
11B3 HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3) 20
11B4 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(2) 20
11B5 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ thuật(2) 20
12C1 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 20
12C2 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 20
12C3 HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3) 20
12C4 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ thuật(2) 20
12C5 HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(2) 20
HSGTOAN9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGTOAN12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGTIN9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGTIN12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGVAN9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGVAN12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSG-T-ANH9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSG-TANH12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGLY12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGHOA12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGSINH12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGSU12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGDIA12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGKTPL12 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGLI9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGHOA9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGSINH9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGDIA9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2
HSGSU9 BỒI DƯỠNG HSG(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 13-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net