BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
6BINHBA | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
6CONDAO | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
6HOANGSA | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
6LYSON | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
6PHUQUOC | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
6TRUONGSA | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(2), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(2), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7BLONGVI | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7BIENSON | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7GACMA | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7HATIEN | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7LONGCHAU | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7PHULAM | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
7SONDUONG | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) | 21 |
8BINHHUNG | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8COTO | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8CONSON | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8NAMDU | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8THOCHU | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8TUANCHAU | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
8VANDON | HĐTN&HN(1), Toán(2), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(1), Tiếng Anh(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục thể chất(2) | 20 |
9CATBA | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
9CONCO | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
9DAOYEN | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
9PHUQUY | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
9SINHTON | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
9SONGTU | HĐTN&HN(1), Toán(4), KHTN(Vật Lí)(1), KHTN (Hóa)(1), KHTN (Sinh)(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử &Địa lí(LSử)(1), Lịch sử &Địa lí(Địa)(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 20 |
10A1 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) | 20 |
10A2 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) | 20 |
10A3 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) | 20 |
10A4 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) | 20 |
10A5 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP&AN(1) | 20 |
11B1 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
11B2 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
11B3 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
11B4 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(2) | 20 |
11B5 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ thuật(2) | 20 |
12C1 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
12C2 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
12C3 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3) | 20 |
12C4 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ thuật(2) | 20 |
12C5 | HĐTN&HN(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm nhạc(2) | 20 |
HSGTOAN9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGTOAN12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGTIN9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGTIN12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGVAN9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGVAN12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSG-T-ANH9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSG-TANH12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGLY12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGHOA12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGSINH12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGSU12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGDIA12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGKTPL12 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGLI9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGHOA9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGSINH9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGDIA9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
HSGSU9 | BỒI DƯỠNG HSG(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 13-09-2025 |