BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Đắc Tường | GDCD | 9CATBA(1), 9CONCO(1) | 2 | 2 |
Đỗ Thanh Diễn | Toán | 10A2(3) | 3 | 3 |
Dương Công Minh | GDCD | 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1) | 4 | 4 |
Vũ Thị Hải | HĐTN&HN | 12C4(1) | 9 | 9 | Toán | 10A1(3), 12C4(3) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGTOAN12(2) |
Mai Thị Hoài An | HĐTN&HN | 12C5(1) | 10 | 10 | Toán | 11B1(3), 11B5(3), 12C5(3) |
Trương Văn Vạn | HĐTN&HN | 10A4(1) | 10 | 10 | Toán | 10A4(3), 12C1(3), 12C3(3) |
Phan Thị Bích Trâm | HĐTN&HN | 11B4(1) | 10 | 10 | Toán | 11B2(3), 11B4(3), 12C2(3) |
Nguyễn Thị Phương | HĐTN&HN | 7BIENSON(1) | 8 | 8 | Toán | 7BLONGVI(2), 7BIENSON(2), 11B3(3) |
Phạm Xuân Thành | HĐTN&HN | 9PHUQUY(1) | 11 | 11 | Toán | 9PHUQUY(4), 10A3(3), 10A5(3) |
Trần Lê Quý Thủy | HĐTN&HN | 8VANDON(1) | 7 | 7 | Toán | 6BINHBA(2), 6CONDAO(2), 8VANDON(2) |
Trần Thanh Hải | HĐTN&HN | 7SONDUONG(1) | 9 | 9 | Toán | 7SONDUONG(2), 9SONGTU(4) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGTOAN9(2) |
Nguyễn Thị Thanh Hải | HĐTN&HN | 9DAOYEN(1) | 9 | 9 | Toán | 7LONGCHAU(2), 7PHULAM(2), 9DAOYEN(4) |
Nguyễn Đoàn Sơn Lâm | HĐTN&HN | 7GACMA(1) | 7 | 7 | Toán | 7GACMA(2), 8BINHHUNG(2), 8COTO(2) |
Nguyễn Thị Hoàng Mai | HĐTN&HN | 6TRUONGSA(1) | 9 | 9 | Toán | 6HOANGSA(2), 6TRUONGSA(2), 9CONCO(4) |
Hoàng Thị Bích Diệp | HĐTN&HN | 6PHUQUOC(1) | 9 | 9 | Toán | 6LYSON(2), 6PHUQUOC(2), 9CATBA(4) |
Nguyễn Văn Sô | HĐTN&HN | 9SINHTON(1) | 9 | 9 | Toán | 8NAMDU(2), 8THOCHU(2), 9SINHTON(4) |
Đặng Xuân Đạt | HĐTN&HN | 8CONSON(1) | 7 | 7 | Toán | 7HATIEN(2), 8CONSON(2), 8TUANCHAU(2) |
Ngô Văn Cảm | Tin học | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(1), 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1), 7BLONGVI(0), 7BIENSON(0), 7GACMA(0), 7HATIEN(0), 7LONGCHAU(0), 7PHULAM(0), 7SONDUONG(0) | 6 | 6 |
Nguyễn Đình Phong | Tin học | 12C1(2), 12C3(2) | 8 | 8 | BỒI DƯỠNG HSG | HSGTIN9(2), HSGTIN12(2) |
Trịnh Ngọc Phúc | Tin học | 10A1(0), 10A3(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B3(2), 11B5(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Xuân Thịnh | Tin học | 8BINHHUNG(1), 8COTO(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1) | 13 | 13 |
Lê Minh Chiến | Văn học | 9SINHTON(2), 12C1(3), 12C4(3) | 10 | 10 | BỒI DƯỠNG HSG | HSGVAN12(2) |
Tiêu Viết Hải | HĐTN&HN | 9CATBA(1) | 11 | 11 | Văn học | 6BINHBA(4), 9CATBA(2), 9SONGTU(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGVAN9(2) |
Đinh Thị Thanh Thảo | HĐTN&HN | 12C3(1) | 10 | 10 | Văn học | 11B2(3), 12C3(3), 12C5(3) |
Hồ Thị Thanh Tâm | Văn học | 7BLONGVI(2), 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3), 10A5(3) | 14 | 14 |
Lê Thị Hải | Văn học | 11B1(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B5(3), 12C2(3) | 15 | 15 |
Lê Kim Dũng | Văn học | 6CONDAO(4), 6LYSON(4), 6PHUQUOC(4), 10A3(3) | 15 | 15 |
Lê Thị Hợi | Văn học | 7GACMA(2), 7LONGCHAU(2), 8THOCHU(4), 8TUANCHAU(4) | 12 | 12 |
Trịnh Thị Hằng | HĐTN&HN | 6HOANGSA(1) | 11 | 11 | Văn học | 6HOANGSA(4), 6TRUONGSA(4), 7BIENSON(2) |
Lương Thị Thu Thủy | HĐTN&HN | 9CONCO(1) | 7 | 7 | Văn học | 7SONDUONG(2), 9CONCO(2), 9DAOYEN(2) |
Nguyễn Dịu Hường | Văn học | 7HATIEN(2), 7PHULAM(2), 8BINHHUNG(4), 8COTO(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Kim Liên | Văn học | 8CONSON(4), 8NAMDU(4), 8VANDON(4), 9PHUQUY(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | HĐTN&HN | 11B1(1) | 9 | 9 | Vật lý | 11B1(2), 12C1(2), 12C5(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGLI9(2) |
Võ Thị Diễm | HĐTN&HN | 6BINHBA(1) | 11 | 11 | Vật lý | 12C2(2), 12C4(2) | KHTN(Vật Lí) | 6BINHBA(2), 6CONDAO(2), 6TRUONGSA(2) |
Nguyễn Thị Hồng Linh | HĐTN&HN | 7LONGCHAU(1) | 13 | 13 | KHTN(Vật Lí) | 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7LONGCHAU(1), 7PHULAM(1), 7SONDUONG(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1) |
Lương Thị Thu Hương | HĐTN&HN | 11B5(1) | 12 | 12 | Vật lý | 11B2(2), 11B5(2) | KHTN(Vật Lí) | 8BINHHUNG(1), 8COTO(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1) |
Đinh Văn Chánh | Vật lý | 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 11B4(2) | 10 | 10 | BỒI DƯỠNG HSG | HSGLY12(2) |
Lê Thanh Bình | HĐTN&HN | 10A5(1) | 7 | 7 | Vật lý | 10A5(2) | Công nghệ | 10A2(0), 11B2(2), 11B3(2) |
Bùi Thị Thu Giang | HĐTN&HN | 8NAMDU(1) | 8 | 8 | Công nghệ | 8BINHHUNG(1), 8COTO(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1), 9CATBA(0), 9CONCO(0), 9DAOYEN(0), 9PHUQUY(0), 9SINHTON(0), 9SONGTU(0) |
Nguyễn Thị Thanh | HĐTN&HN | 7HATIEN(1) | 8 | 8 | KHTN(Vật Lí) | 6HOANGSA(2), 6LYSON(2), 6PHUQUOC(2), 7HATIEN(1) |
Đoàn Tuấn Anh | Công nghệ | 12C2(2), 12C3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Duy Hồ | HĐTN&HN | 10A2(1) | 7 | 7 | Hóa học | 10A2(2), 12C1(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGHOA12(2) |
Phạm Thị Hồng Loan | HĐTN&HN | 8THOCHU(1) | 7 | 7 | Hóa học | 12C2(2) | KHTN (Hóa) | 8COTO(1), 8CONSON(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1) |
Hà Thị Sang | HĐTN&HN | 7PHULAM(1) | 7 | 7 | Hóa học | 11B1(2) | KHTN (Hóa) | 7BLONGVI(1), 7PHULAM(1), 9PHUQUY(1), 9SONGTU(1) |
Trịnh Phạm Huyền Tuyên | HĐTN&HN | 10A1(1) | 8 | 8 | Hóa học | 10A1(2) | KHTN (Hóa) | 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7SONDUONG(1) |
Thiều Trường Giang | HĐTN&HN | 11B2(1) | 9 | 9 | Hóa học | 11B2(2) | KHTN (Hóa) | 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9SINHTON(1) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGHOA9(2) |
Nguyễn Thị Mỹ Hương | HĐTN&HN | 8BINHHUNG(1) | 10 | 10 | KHTN (Hóa) | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(1), 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1), 8BINHHUNG(1), 8NAMDU(1), 8VANDON(1) |
Nguyễn Thị Thu | HĐTN&HN | 12C2(1) | 7 | 7 | Sinh học | 10A2(2), 12C2(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGSINH12(2) |
Trần Thị Thu Hà | HĐTN&HN | 12C1(1) | 9 | 9 | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2), 12C1(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGSINH9(2) |
Hà Thị Vân Hải | HĐTN&HN | 6LYSON(1) | 9 | 9 | Sinh học | 10A1(2) | KHTN (Sinh) | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(1), 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1) |
Nguyễn Thị Lan Phương | HĐTN&HN | 8COTO(1) | 8 | 8 | KHTN (Sinh) | 8COTO(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1) |
Đinh Thị Quỳnh Lan | KHTN (Sinh) | 8NAMDU(1), 8THOCHU(1), 8VANDON(1) | 10 | 10 | Công nghệ | 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7PHULAM(1), 7SONDUONG(1) |
Đặng Văn Ba | KHTN (Sinh) | 7HATIEN(2), 7LONGCHAU(2), 7PHULAM(2), 7SONDUONG(2), 8CONSON(1), 8TUANCHAU(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Liên | HĐTN&HN | 7BLONGVI(1) | 8 | 8 | KHTN (Sinh) | 7BLONGVI(2), 7BIENSON(2), 7GACMA(2), 8BINHHUNG(1) |
Phạm Thị My Ly | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10A5(1), 11B3(2), 11B4(2), 12C3(2), 12C4(2) | 14 | 14 | BỒI DƯỠNG HSG | HSGSU12(2) |
Trần Thị Thu Hồng | HĐTN&HN | 10A3(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 10A3(1) | Lịch sử &Địa lí(LSử) | 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7PHULAM(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9SONGTU(1) | Giáo dục địa phương | 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7PHULAM(1), 9CATBA(0), 9CONCO(0), 9DAOYEN(0), 9SONGTU(0) |
Trần Thụy Diệu Thúy | Lịch sử | 12C1(2), 12C2(2), 12C5(2) | 18 | 18 | Lịch sử &Địa lí(LSử) | 8COTO(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1) | GDCD | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(0), 6LYSON(0), 6PHUQUOC(0), 6TRUONGSA(0) | Giáo dục địa phương | 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1), 7LONGCHAU(1), 7SONDUONG(1) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGSU9(2) |
Nguyễn Thị Hạnh | HĐTN&HN | 8TUANCHAU(1) | 11 | 11 | Lịch sử | 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2) | Lịch sử &Địa lí(LSử) | 8BINHHUNG(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1) |
Hoàng Năng Anh | Lịch sử &Địa lí(LSử) | 6BINHBA(2), 6CONDAO(2), 6HOANGSA(2), 6LYSON(2), 6PHUQUOC(2), 6TRUONGSA(2), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7SONDUONG(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1) | 21 | 21 | Giáo dục địa phương | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(1), 9PHUQUY(0), 9SINHTON(0) |
Phạm Thị Hồng Tú | GDKT&PL | 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C3(2), 12C4(2), 12C5(2) | 14 | 14 | BỒI DƯỠNG HSG | HSGKTPL12(2) |
Trịnh Thị Bích Hải | GDCD | 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7PHULAM(1), 7SONDUONG(1), 8BINHHUNG(0), 8COTO(0), 8CONSON(0) | 13 | 13 | GDKT&PL | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Trần Thị Thanh Thương | Địa lí | 12C3(2), 12C4(2) | 13 | 13 | Lịch sử &Địa lí(Địa) | 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 8VANDON(1), 9DAOYEN(2), 9SINHTON(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGDIA12(2) |
Lê Văn Vẻ | Địa lí | 10A3(2), 10A4(2), 11B3(2), 11B4(2) | 16 | 16 | Lịch sử &Địa lí(Địa) | 7HATIEN(2), 7LONGCHAU(2), 7PHULAM(2), 7SONDUONG(2) |
Trần Thị Phương Trang | HĐTN&HN | 9SONGTU(1) | 13 | 13 | Địa lí | 12C5(2) | Lịch sử &Địa lí(Địa) | 8BINHHUNG(1), 8COTO(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 9PHUQUY(2), 9SONGTU(2) | BỒI DƯỠNG HSG | HSGDIA9(2) |
Nguyễn Thị Kim Phượng | Lịch sử &Địa lí(Địa) | 6BINHBA(1), 6CONDAO(1), 6HOANGSA(1), 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1), 7BLONGVI(2), 7BIENSON(2), 7GACMA(2), 9CATBA(2), 9CONCO(2) | 16 | 16 |
Phan Thị Diệu Hiền | Tiếng Anh | 6HOANGSA(2), 6TRUONGSA(2), 10A1(3), 10A5(3) | 12 | 12 | BỒI DƯỠNG HSG | HSG-TANH12(2) |
Phạm Thị Ngân Hà | HĐTN&HN | 11B3(1) | 12 | 12 | Tiếng Anh | 8BINHHUNG(2), 11B1(3), 11B3(3), 11B5(3) |
Huỳnh Thị Kiều Chinh | Tiếng Anh | 7BIENSON(2), 7GACMA(2), 7LONGCHAU(2), 7PHULAM(2), 11B2(3), 11B4(3) | 14 | 14 |
Trần Trung Trinh | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 12C1(3), 12C3(3), 12C5(3) | 18 | 18 |
Mai Văn Dương | Tiếng Anh | 8COTO(2), 8CONSON(2), 8NAMDU(2), 8THOCHU(2), 12C2(3), 12C4(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Hương Thùy | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Hoàng Yến | Tiếng Anh | 7BLONGVI(2), 7HATIEN(2), 7SONDUONG(2), 9PHUQUY(3), 9SINHTON(3), 9SONGTU(3) | 17 | 17 | BỒI DƯỠNG HSG | HSG-T-ANH9(2) |
Lê Thị Yến My | HĐTN&HN | 6CONDAO(1) | 12 | 12 | Tiếng Anh | 6CONDAO(2), 9CATBA(3), 9CONCO(3), 9DAOYEN(3) |
Thái Thị Huyền | Tiếng Anh | 6BINHBA(2), 6LYSON(2), 6PHUQUOC(2), 8TUANCHAU(2), 8VANDON(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Vũ Ngọc Huy | Mĩ thuật | 12C4(2) | 2 | 2 |
Tăng Thị Ngọc Thảo | Mĩ thuật | 6BINHBA(0), 6CONDAO(0), 6HOANGSA(0), 6LYSON(0), 6PHUQUOC(0), 6TRUONGSA(0), 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7PHULAM(1), 7SONDUONG(1), 8COTO(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1) | 11 | 11 |
Lê Thị Tường Vy | Mĩ thuật | 8BINHHUNG(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1), 10A5(0), 11B5(2) | 11 | 11 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Âm nhạc | 6BINHBA(0), 6CONDAO(0), 7BLONGVI(1), 7BIENSON(1), 7GACMA(1), 7HATIEN(1), 7LONGCHAU(1), 7PHULAM(1), 7SONDUONG(1), 9CATBA(1), 9CONCO(1), 9DAOYEN(1), 9PHUQUY(1), 9SINHTON(1), 9SONGTU(1), 10A4(0) | 13 | 13 |
Nguyễn Trung Thành | Âm nhạc | 6HOANGSA(1), 6LYSON(1), 6PHUQUOC(1), 6TRUONGSA(1), 8BINHHUNG(1), 8COTO(1), 8CONSON(1), 8NAMDU(1), 8THOCHU(1), 8TUANCHAU(1), 8VANDON(1), 11B4(2), 12C5(2) | 15 | 15 |
Nguyễn Cao Thiên | Giáo dục thể chất | 7BLONGVI(2), 7BIENSON(2), 7GACMA(2), 7HATIEN(2), 7LONGCHAU(2), 7PHULAM(2), 7SONDUONG(2), 9DAOYEN(0), 9PHUQUY(0) | 14 | 14 |
Vũ Thị Kim Ngân | Giáo dục thể chất | 6BINHBA(2), 6CONDAO(2), 6HOANGSA(2), 6LYSON(2), 6PHUQUOC(2), 6TRUONGSA(2), 9CATBA(0), 9CONCO(0) | 12 | 12 |
Hồ Viết Bảo | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C4(0), 12C5(0) | 10 | 10 |
Tô Nguyễn Phước Hải | Giáo dục thể chất | 8BINHHUNG(2), 8COTO(2), 8CONSON(2), 8NAMDU(2), 8THOCHU(2), 8TUANCHAU(2), 8VANDON(2), 9SINHTON(0), 9SONGTU(0) | 14 | 14 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C4(0), 12C5(0) | 5 | 5 |
Chad | 0 | 0 | ||
Earl | 0 | 0 | ||
William | 0 | 0 | ||
Bongi | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 13-09-2025 |